Đinh phế Đế en chinois
Voix:
TranductionPortable
- 丁废帝
- trần phế Đế: 陈废帝 (越南)...
- dynastie Đinh: dynastie Đinh; 丁朝...
- trần thiếu Đế: 陈少帝...
- empereur de la dynastie Đinh: 丁朝君主...
- Đinh bộ lĩnh: 丁部领...
- nguyễn Đan quế: 阮丹桂...
- Đinh công tráng: 丁功壮...
- kiến phúc: 建福帝...
- district de phong Điền (thừa thiên huế): 丰田县 (承天顺化省)...
- inhérence: 音标:[inerãs]专业辞典n.f.【哲】内在性,固有性inhérence ......
- inhérent: 音标:[inerã]inhérent,ea. 本来的,固有的,必然具有的in ......
- inhéritance: 专业辞典n.f【生物学】遗传...
- risque inhérent: 固有风险...
- ph: 音标:[pea∫]专业辞典n.m.不变的【化学】ph值,氢离子浓度的负对数[ ......
- giản Định Đế: 简定帝...